THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
Máy làm lạnh và máy làm lạnh kiểu thị trường
• Hệ thống điều khiển nhiệt điện tử
• Chân điều chỉnh
• Khung nhựa
• Thoát nước
• Công suất rộng và thực tế
• Tiêu thụ năng lượng thấp nhờ kiểm toán điện tử
• Hệ thống làm mát không cần bảo trì
• Thiết kế cho phép sắp xếp vị trí khác nhau bên trong thị trường
• Chi phí đầu tư và vận hành thấp
CHI TIẾT KỸ THUẬT
Tính năng kỹ thuật
| Technical Feature Title | Feature | Unit |
| Climate Class | 3 | |
| Energy Consumption | 7,53 / 5 | kW/24h |
| Operating Range | 0 / 10 / -18 / -23 | C ° |
| Power Supply | 230 / 50 | V/Hz/Faz |
| Coolant Fluid | R404a / R290 | |
| Volume (Net/Gross) | 625 / 778 | lt |
| Weight (Net/Gross) | 132 / 147 | Kg |
| Internal Dimensions (WxDxH) | 1720 x 720 x 525 | mm |
| External Dimensions (WxDxH) | 1858 x 858 x 890 | mm |
| Packaged External Dimensions (WxDxH) | 1920 x 920 x 1000 | mm |
| Loading Capacity [20 ft. Kont./40 ft. Kont./83m3] | 12 / 24 / 28 |